chửi thề
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửi thề+ verb
- to swear at; to bounce out; to slip out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửi thề"
Lượt xem: 488
Từ vừa tra